Quỹ độc quyền Masteri LakeSide 10/12/2024 03:35 | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tòa | Mã căn | Vẽ View | Phiếu TG | Loại căn | View | Hướng | DT_TT | Giá VAT | Giá TTS | Giá TTTĐ | Vay 70% | Vay 50% | Loại hình | Thưởng sale | CSBH ngày | ||||
L1 | |||||||||||||||||||
Z34-03-10 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN | -- | ĐB | 62.8 | 4,679 | 3,980 | 4,397 | 4,629 | 4,629 | Mới CĐT | CSBH19.11.2024 | ||||||
Z34-14-05A | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN+1 | -- | TB-TN | 66.6 | 5,184 | 4,410 | 4,872 | 5,129 | 5,129 | Mới CĐT | CSBH19.11.2024 | ||||||
Z34-07-05 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN+1 | -- | ĐB-TB | 66.1 | 5,111 | 4,348 | 4,803 | 5,056 | 5,056 | Mới CĐT | CSBH19.11.2024 | ||||||
Z34-33-05A | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN+1 | -- | TB-TN | 67.1 | 5,098 | 4,338 | 4,792 | 5,044 | 5,044 | Mới CĐT | CSBH19.11.2024 |
Quỹ độc quyền Lumière Spring Bay 10/12/2024 03:35 | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tòa | Mã căn | Vẽ View | Phiếu TG | Loại căn | View | Hướng | DT_TT | Giá VAT | Giá TTS | Giá TTTĐ | Vay 80% | Vay 50% | Loại hình | Thưởng sale | CSBH ngày | ||||
L1 | |||||||||||||||||||
C4L1.1808A | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN | Grandworld | TB | 41,6 | 3,806 | 3,081 | 3,458 | 3,721 | 3,721 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 | ||||||
C4L1.1008 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN+1 | Grandworld | TB | 46,1 | 3,998 | 3,234 | 3,630 | 3,907 | 3,907 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 | ||||||
C4L1.1116 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN+1 | Grandworld | TB | 45,1 | 3,602 | 3,265 | 3,664 | 3,944 | 3,991 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 | ||||||
C4L1.1815 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN+1 | Grandworld | TB | 45,1 | 3,673 | 3,331 | 3,738 | 4,023 | 4,023 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 | ||||||
C4L1.2315A | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN+1 | Grandworld | TB | 45,1 | 3,537 | 3,205 | 3,597 | 3,872 | 3,872 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 | ||||||
C4L1.0503 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN | Biển hồ | ĐB | 60,5 | 5,272 | 4,265 | 4,787 | 5,152 | 5,152 | Mới CĐT | CSBH01.10.2024 | ||||||
C4L1.0505A | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN | Biển hồ | ĐB | 60,5 | 5,225 | 4,226 | 4,744 | 5,106 | 5,106 | Mới CĐT | CSBH01.10.2024 | ||||||
C4L1.0906 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN+1 | Grandworld | TB-TN | 72,8 | 6,680 | 5,408 | 6,069 | 6,532 | 6,532 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 | ||||||
C4L1.0505 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 3PN | Biển hồ | ĐB-ĐN | 110,3 | 9,504 | 7,687 | 8,628 | 9,287 | 9,287 | Mới CĐT | CSBH01.10.2024 | ||||||
C4L1.1219 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 3PN | Biển hồ | ĐB-ĐN | 97,1 | 9,095 | 7,336 | 8,266 | 8,896 | 8,987 | Mới CĐT | CSBH01.10.2024 | ||||||
Z1 | |||||||||||||||||||
C4Z1.0410 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN | Biển hồ | ĐN | 44,2 | 3,606 | 2,914 | 3,271 | 3,521 | 3,521 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 | ||||||
C4Z1.0411 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN | Biển hồ | ĐN | 62,5 | 5,499 | 4,450 | 4,994 | 5,375 | 5,375 | Mới CĐT | CSBH01.10.2024 | ||||||
C4Z1.2511 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN | Biển hồ | ĐN | 62,5 | 5,729 | 4,639 | 5,206 | 5,603 | 5,603 | Mới CĐT | 0 | CSBH01.10.2024 | |||||
C4Z1.2615A | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN+1 | Biển hồ | TB-TN | 67,9 | 6,045 | 4,957 | 5,556 | 5,916 | 5,916 | Mới CĐT | CSBH20.11.2024 | ||||||
C4Z1.1116 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 3PN | Biển hồ | ĐN-TN | 85,4 | 7,956 | 6,443 | 7,231 | 7,782 | 7,782 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 | ||||||
L2 | |||||||||||||||||||
C4L2.1516 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN | Grandworld | ĐB | 41.62 | 3,659 | 2,960 | 3,323 | 3,576 | 3,576 | Mới CĐT | CSBH08.09.2024 | ||||||
C4L2.2419 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN+1 | Biển hồ | TB-TN | 45 | 4,005 | 3,241 | 3,637 | 3,915 | 3,915 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 | ||||||
C4L2.1605A | Xem | PTG TẠM TÍNH | 3PN | Biển hồ | TB-TN | 97.11 | 9,012 | 7,297 | 8,189 | 8,814 | 8,814 | Mới CĐT | CSBH08.09.2024 | ||||||
C4L2.0618 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 3PN | Biển hồ | ĐN-TN | 110.29 | 9,389 | 7,592 | 8,522 | 9,172 | 9,172 | Mới CĐT | CSBH08.09.2024 | ||||||
Z2 | |||||||||||||||||||
C4Z2.1312A | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN | Biển hồ | ĐN | 66.88 | 5,876 | 4,754 | 5,336 | 5,743 | 5,743 | Mới CĐT | CSBH08.09.2024 | ||||||
C4Z2.2410 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN | Biển hồ | ĐN-TN | 62.47 | 5,612 | 4,542 | 5,098 | 5,487 | 5,487 | Mới CĐT | CSBH01.11.2024 |
Quỹ độc quyền Masteri Grand Avenue 10/12/2024 03:35 | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tòa | Mã căn | Vẽ View | Phiếu TG | Loại căn | View | Hướng | DT_TT | Giá VAT | Giá TTS | Giá TTTĐ | Giá vay NH | Vay 50% | Loại hình | Thưởng sale | CSBH ngày | ||||
S2 | |||||||||||||||||||
A2-08-13 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 2PN+1 | Ngoại Khu | ĐB | 61.9 | 6,485 | 6,014 | 6,588 | 7,161 | 7,161 | Mới CĐT | CSBH T12/2024 | ||||||
S1 | |||||||||||||||||||
B2-18-13 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN | -- | TB | 48.8 | 6,053 | 5,034 | 5,513 | 5,993 | 5,993 | Mới CĐT | CSBH T12/2024 | ||||||
B2-20-11 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN | -- | TB | 46.3 | 5,898 | 4,904 | 5,371 | 5,839 | 5,839 | Mới CĐT | CSBH T12/2024 | ||||||
B2-30-12 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN | -- | TB | 45.6 | 5,661 | 4,710 | 5,158 | 5,607 | 5,607 | Mới CĐT | CSBH T12/2024 | ||||||
B2-40-12 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN | -- | TB | 45.6 | 5,390 | 4,483 | 4,909 | 5,336 | 5,336 | Mới CĐT | CSBH T12/2024 | ||||||
B2-34-11 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN | -- | TB | 46.3 | 5,663 | 4,707 | 5,156 | 5,604 | 5,604 | Mới CĐT | CSBH T12/2024 | ||||||
B2-24-03 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 1PN+1 | -- | ĐN | 52.4 | 6,682 | 5,556 | 6,086 | 6,615 | 6,615 | Mới CĐT | CSBH T12/2024 |
Quỹ độc quyền London 10/12/2024 03:35 | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tòa | Mã căn | Vẽ View | Phiếu TG | Loại căn | View | Hướng | DT_TT | Giá VAT | Giá TTS | Giá TTTĐ | Vay 70% | Vay 45% | Loại hình | Thưởng sale | CSBH ngày | ||||
LD1 | |||||||||||||||||||
LD10805 | Xem | PTG TẠM TÍNH | 3PN | Ngoại Khu | ĐB-TB | 99,5 | 6,500 | 6,243 | 6,754 | 6,797 | 9,656 | Mới CĐT | CSBH23.09.2024 |
Quỹ độc quyền VHOP2 10/12/2024 03:35 | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã căn | Phân khu | Phiếu TG | Loại hình | Hướng | DT Đất | DT XD | Giá Full | Giá TTS | Giá TTTD | Vay 12T | Vay 24T | Vay 36T | CSBH ngày | Ngày ký cọc | Loại hình ký | |||
1 | CX9-162 | Cọ Xanh | PTG | Liền kề | ĐN | 62,5 | 253 | 11.41 tỷ | 8.991 tỷ | 9.775 tỷ | -- | 10.133 tỷ | -- | 01/12/2024 | 31/10/2024 | ||||
2 | CL13-109 | Chà Là | Liền kề | TB | 70.0 | 286.1 | 12.191 tỷ | 9.57 tỷ | 10.448 tỷ | -- | 10.829 tỷ | -- | 01/12/2024 | ||||||
3 | ĐD1-123 | Đảo Dừa | PTG | Liền kề | TB | 70.0 | 292,4 | 12.989 tỷ | 10.197 tỷ | 11.133 tỷ | -- | 11.539 tỷ | -- | 01/12/2024 | 31/10/2024 | ||||
4 | ĐD3-53 | Đảo Dừa | PTG | Liền kề | 56.0 | 238 | 13.038 tỷ | 10.093 tỷ | 10.984 tỷ | -- | 11.385 tỷ | -- | 01/12/2024 | ||||||
5 | SH6-24 | San Hô | PTG | Liền kề | TB | 60.0 | 240,1 | 13.228 tỷ | 10.431 tỷ | 11.336 tỷ | -- | 11.75 tỷ | -- | 01/12/2024 | 30/10/2024 | ||||
6 | SH18-40 | San Hô | Liền kề | TB | 98.0 | 285,7 | 17.868 tỷ | 15.792 tỷ | 17.24 tỷ | -- | 17.868 tỷ | -- | 01/12/2024 | 31/10/2024 | |||||
7 | SH4-10 | San Hô | PTG | Shophouse | TB | 136.0 | 357,6 | 30.352 tỷ | 23.934 tỷ | 26.01 tỷ | -- | 26.961 tỷ | -- | 01/12/2024 | 30/10/2024 | ||||
Quỹ độc quyền VHOP3 10/12/2024 03:35 | |||||||||||||||||||
STT | Mã căn | Phân khu | Phiếu TG | Loại hình | Hướng | DT Đất | DT XD | Giá Full | Giá TTS | Giá TTTD | Vay 12T | Vay 24T | Vay 36T | CSBH ngày | Ngày ký cọc | Loại hình ký | |||
1 | AD13-31 | Ánh Dương | PTG | Liền kề | ĐB | 54 | 202,8 | 8.748 tỷ | 7.776 tỷ | 8.409 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | |||||
2 | AD13-27 | Ánh Dương | PTG | Liền kề | ĐB | 54 | 204,1 | 8.761 tỷ | 7.787 tỷ | 8.422 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | |||||
3 | AD13-29 | Ánh Dương | PTG | Liền kề | ĐB | 54 | 204,1 | 8.761 tỷ | 7.787 tỷ | 8.422 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | |||||
4 | AD13-07 | Ánh Dương | PTG | Liền kề | ĐB | 54 | 204,5 | 8.861 tỷ | 8.028 tỷ | 8.682 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | 30/11/2024 | ||||
5 | AD13-05 | Ánh Dương | PTG | Liền kề | ĐB | 54 | 204,1 | 8.926 tỷ | 8.087 tỷ | 8.746 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | 30/11/2024 | ||||
6 | VTĐ2-152 | Vịnh Thiên Đường | PTG | Liền kề | TN | 54 | 204,1 | 9.484 tỷ | 7.66 tỷ | 8.262 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | Ký mới | ||||
7 | VTĐ1-153 | Vịnh Thiên Đường | PTG | Liền kề | 54 | 202,7 | 9.614 tỷ | 7.766 tỷ | 8.377 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | Ký mới | |||||
8 | AD13-44 | Ánh Dương | PTG | Liền kề | TN | 70 | 272,8 | 10.731 tỷ | 8.779 tỷ | 9.502 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | 30/11/2024 | ||||
9 | VT12-35 | Vịnh Tây | PTG | Liền kề | ĐB | 75 | 293,4 | 10.818 tỷ | 9.835 tỷ | 10.602 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | 31/10/2024 | ||||
10 | VT12-33 | Vịnh Tây | PTG | Liền kề | ĐB | 75 | 294,2 | 10.827 tỷ | 9.843 tỷ | 10.61 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | 31/10/2024 | ||||
11 | VTĐ1-152 | Vịnh Thiên Đường | PTG | Liền kề | TN | 70 | 274,7 | 11.918 tỷ | 9.615 tỷ | 10.371 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 | Ký mới | ||||
12 | AD7-69 | Ánh Dương | PTG | Liền kề | ĐB | 98 | 271,2 | 14.273 tỷ | 11.733 tỷ | 12.655 tỷ | -- | -- | -- | 01/12/2024 |